Page 13 - KBVISION.V1.2025
P. 13
LITE AI ÁNH SÁNG KÉP THÔNG MINH
Model / Giá Độ phân giải Tầm xa LED & Ống kính Chất liệu Cổng Audio
hồng ngoại & alarm I/O
KX-CAiF2001N-DL-A 30m 3.6mm (88°) Kim loại
2.930.000
KX-CAiF2002N-DL-A 30m 3.6mm (88°) Kim loại + nhựa
2.520.000 2.0MP
KX-CAiF2003N-DL-AB 50m & 60m 3.6mm (84°) Kim loại Alarm 1in/1out,
2.965.000 Audio 1in/1out
KX-CAiF4001N-DL-A 30m 3.6mm (78°) Kim loại
2.900.000
KX-CAiF4002N-DL-A 4.0MP 30m 3.6mm (78°) Kim loại + nhựa
2.900.000
KX-CAiF4003N-DL-AB 50m & 60m 3.6mm (84°) Kim loại Alarm 1in/1out,
3.240.000 Audio 1in/1out
KX-CAiF5003N-DL-AB 5.0 MP 50m & 60m 3.6mm (92°) Kim loại Alarm 1in/1out,
3.675.000 Audio 1in/1out
KX-CAiF8003N-DL-AB 8.0 MP 50m & 60m 3.6mm (87°) Kim loại Alarm 1in/1out,
4.465.000 Audio 1in/1out
LITE AI FULL COLOR
Model / Giá Độ phân giải Tầm xa LED Ống kính Chất liệu Cổng Audio
& alarm I/O
KX-CAiF2001SN-A
30m 3.6mm (85°) Kim loại
2.595.000
KX-CAiF2002SN-A
2.0MP 30m 2.8mm (106°) Kim loại + nhựa
2.595.000
KX-CAiF2003SN-AB 50m 3.6mm (85°) Kim loại + nhựa Alarm 2in/1out,
2.795.000 Audio 1in/1out
KX-CAiF4001SN-A 30m 3.6mm (82°) Kim loại
2.930.000
KX-CAiF4002SN-A
4.0MP 30m 2.8mm (101°) Kim loại + nhựa
2.930.000
KX-CAiF4003SN-AB 50m 3.6mm (82°) Kim loại + nhựa Alarm 2in/1out,
3.140.000 Audio 1in/1out
* Thông số chi tiết quý khách vui lòng xem trên datasheet sản phẩm. 13