Page 13 - Kabevision.V2.2025.T10
P. 13
Lite AI Model / Giá Độ phân giải Tầm xa LED Ống kính Chất liệu Cổng Audio
Full color & alarm I/O
KX-CAiF2003SN-AB Kim loại Alarm 2in/1out,
2.0MP 50m 3.6mm (85°)
2.850.000 đ + Nhựa Audio 1in/1out
KX-CAiF4001SN-A
2.985.000 đ 3.6mm (82°) Kim loại
30m
KX-CAiF4002SN-A 4.0MP Kim loại
2.995.000 đ 2.8mm (101°) + Nhựa
KX-CAiF4003SN-AB 50m 3.6mm (82°) Kim loại Alarm 2in/1out,
3.200.000 đ + Nhựa Audio 1in/1out
Lite AI Cổng Audio
Hồng ngoại Model / Giá Độ phân giải Tầm xa IR Ống kính Chất liệu & alarm I/O
KX-CAi2003SN-AB 80m 3.6mm (88°) Kim loại
3.250.000 đ
KX-CAi2004MSN-AB 2.0MP 40m Kim loại, IK10 Alarm 1in/1out,
4.795.000 đ Audio 1in/1out
2.7mm-13.5mm
(108°-30°)
KX-CAi2005MSN-AB
60m Kim loại
5.480.000 đ
KX-CAi4002SN-A 30m 2.8mm (95°) Kim loại
2.995.000 đ + Nhựa
KX-CAi4004MSN-AB Alarm 1in/1out,
KX-CAi4004MSN-AB-VN 40m Kim loại, IK10 Audio 1in/1out
5.540.000 đ
4.0MP
KX-CAi4005MSN-AB-VN 2.7mm-13.5mm Kim loại Alarm 1in/1out,
5.895.000 đ 60m (104°-29°) Audio 1in/1out
KX-CAi4205MSN 60m Kim loại
5.610.000 đ
KX-CAi5005MSN-AB 2.7mm-13.5mm Alarm 1in/1out,
5.0MP 60m Kim loại Audio 1in/1out
6.320.000 đ (113°-31°)
KX-CAi8001SN-A
4.630.000 đ 3.6mm (88°)
30m
KX-CAi8004SN-A 2.8mm (106°)
4.920.000 đ
8.0MP Kim loại
KX-C8014MSN-AB Alarm 1in/1out,
6.955.000 đ 40m Audio 1in/1out
2.7mm-13.5mm
(113°–31°)
KX-CAi8005MSN-A Alarm 1in/1out,
7.485.000 đ 60m Audio 1in/1out
13