Camera thân
– Độ phân giải 8 MP (3840 × 2160)@50/60 fps, 1/1.8″ SONY STARVIS™ image sensor
– Loại ống kính: Thấu kính đa tiêu cự, thấu kính có động cơ, 2,7 đến 13,5 mm(tùy chọn 7mm đến 35mm), Phạm vi ánh sáng hồng ngoại bổ sung: 2,7 đến 13,5 mm: lên tới 60 m; 7 đến 35 mm: lên tới 120 m
– Đèn hồng ngoại thông minh: có hỗ trợ
– Bước sóng hồng ngoại: 850 nm
– Nguồn mở: Bộ nhớ ROM 8GB , RAM 4GB
– Tốc độ bit video: 32 Kbps đến 16 Mbps,Loại H.264, H.265
– Kiểm soát tốc độ bit CBR,VBR
– Lưu trữ mạng NAS (NFS, SMB/CIFS), Bổ sung mạng tự động (ANR),
– Công nghệ chống ngược sáng WDR: 150 dB
– Nâng cao hình ảnh: BLC,HLC,3D DNR,Defog,SNR ≥ 56 dB
– Tính năng vùng che riêng tư: 4 tính năng vùng che riêng tư đa giác có thể lập trình
– Cổng Ethernet : 1 cổng Ethernet tự thích ứng RJ45 10/100/1000 M; Alarm: 3 in, 2 out; audio: 1 in, 1 out; RS-485, BNC
– Lưu trữ On-Board : Khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC, tối đa 1TB, FTP; SFTP; NAS
– Tiêu chuẩn IP67, IK10
– Power output 12 VDC/24 VAC/PoE+/ePoE
– Phích cắm điện đồng trục 13 W, 0 5,5 mm, bảo vệ phân cực ngược
– PoE: IEEE 802.3at, Lớp 4, tối đa. 10.6 W
– Chất liệu vỏ: Thân hợp kim nhôm
– Điều kiện lưu trữ -40°C đến 85°C. Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ)
– Điều kiện khởi động và vận hành -40°C đến 85°C. Độ ẩm 95% trở xuống (không ngưng tụ) chống sét 6,5kV