Page 12 - KBVISION_V1_2.2024
P. 12
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 1080N
KX-DAi8104TH3 KX-DAi8104H3 KX-DAi8108H3 KX-DAi8116H3
3.560.000 3.381.000 4.897.000 8.014.000
. Đầu ghi hình AI 4 kênh vỏ nhựa . Đầu ghi hình AI 4 kênh . Đầu ghi hình AI 8 kênh . Đầu ghi hình AI 16 kênh
. HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Ghi hình 5M-N (1 fps–10fps); 4M-N/ . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/ . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/ . Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/
1080P(1 fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
. Camera IP 6 kênh 6MP, băng thông . Camera IP 6 kênh 6MP, băng thông . Camera IP 12 kênh 6MP, băng thông . Camera IP 24 kênh 6MP, băng thông
32 Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi, 32Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi 64Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi 128Mbps, 2 kênh Bảo vệ chu vi, 16 kênh
4 kênh SMD Plus, playback 1/4 kênh 4 kênh SMD Plus. Playback 1/4 kênh 8 kênh SMDPlus. Playback 1/4/9 kênh SMDPlus. Playback1/4/9/16 kênh
. 1 kênh Face recognition . 1 kênh Face recognition . 1 kênh Face recognition . 2 kênh Face recognition
. Phát hiện người lạ . Phát hiện người lạ . Phát hiện người lạ . Phát hiện người lạ
. Audio in/out đàm thoại 2 chiều . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 6TB . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 10TB . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 16TB
. 1HDMI, 1VGA,1RJ-45, 1 SATA x 6TB
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 1080P - 5MN
KX-DAi8216H3 KX-DAi8232H3 KX-DAi8416H3
10.835.000 18.800.000 21.900.000
. Đầu ghi hình AI 16 kênh . Đầu ghi hình AI 32 kênh . Đầu ghi hình AI 16 kênh
. HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/ . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/ . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/
1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265
. Camera IP 24 kênh, 6MP . Camera IP 32 kênh 6MP, băng thông . Camera IP(16+8) 6MP, ONVIF 21.06
. Băng thông tối đa 128Mbps 128Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi, 16 kênh . 4 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh
. 2 kênh Bảo vệ chu vi,16 kênh SMD SMD Plus. Playback 1/4/9/16 kênh SMD Plus, 2 kênh Face recognition
Plus. Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc . 2 kênh Face recognition . 1 VGA, 2HDMI, 1TVout, 4 ổ cứng 16TB,
. 2 kênh Face recognition (analog) . Phát hiện người lạ 1 eSATA, 3 USB, 2 RJ45 (1000Mbps),
. Phát hiện người lạ . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 2 SATA x 16TB 1 cổng RS485, 1 cổng RS232
. 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 2 SATA x 16TB . Audio 4in/1out, Mic 1in/out,
đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in/6 out
KX-DAi8432H3 KX-DAi8816H3 KX-DAi8832H3
45.446.000 33.500.000 46.900.000
. Đầu ghi hình AI 32 kênh . Đầu ghi hình AI 16 kênh . Đầu ghi hình AI 32 kênh
. HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP . HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP . HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
. Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/ . Ghi hình: 5M-N(1fps-10fps);4MN/ . Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/
1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/ 1080P(1fps-15 fps);1080N/720P/ 1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) 960H/D1/CIF(1fps-25/30fps) 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
. AI Coding/H.265+/H.265 . AI Coding/H.265+/H.265 . AI Coding/H.265+/H.265
. Camera IP 32 kênh, 6MP, ONVIF 21.12 . Camera IP(16+8) 6MP, ONVIF 21.06 . Camera IP 32 kênh, 8MP, ONVIF 21.12
. 8 kênh Bảo vệ vành đai,16 kênh . 4 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh . 8 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh
SMD Plus, 2 kênh Face recognition SMD Plus, 2 kênh Face recognition. SMD Plus, 2 kênh Face recognition.
. 1 VGA, 2HDMI, 1TVout . 1VGA, 2HDMI, 1TVout . 1 VGA, 2 HDMI, 1 TVout
. 4 ổ cứng 16TB, 1 eSATA, 3 USB, . 8 ổ cứng 16TB, 1 cổng eSATA, 3 cổng . 8 ổ cứng 16TB, 1 cổng eSATA
2 RJ45, 1 RS485, 1 RS232 USB 2.0, 2 RJ45, 1 RS485, 1 RS232 . 4 cổng USB 2.0, 2 cổng RJ45(1000Mbps)
. Audio 4in/1out, Mic 1in/out, . Audio 4in/1out, Mic 1in/out, . Audio 16in/1out, Mic 1in/out, đàm
đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in/6 out đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in 6 out thoại 2 chiều, alarm 16 in 6 out
ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 5MP - 8MP
KX-DAi2K8104H3 KX-DAi2K8108H3 KX-DAi2K8116H3 KX-DAi2K8216H3
5.427.000 7.749.000 15.960.000 18.300.000
. Đầu ghi hình AI 4 kênh . Đầu ghi hình AI 8 kênh . Đầu ghi hình AI 16 kênh . Đầu ghi hình AI 16 kênh
. HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . Hỗ trợ CVI/TVI/AHD/Analog/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
. Camera HDCVI 4K (1fps–7fps); . Camera IP 16 kênh 8MP, băng thông . Camera HDCVI 4K(1fps-7fps); . Camera HDCVI 4K(1fps-7fps);
6MP(1fps–10fps); 5MP(1 fps–12 fps); 128Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi 6MP(1fps-10fps); 5MP(1fps-12fps); 6MP(1fps-10fps); 5MP(1fps-12fps);
4MP/3MP(1fps–15fps);4M-N/1080p/ 8 kênh SMD PLUS, 2 kênh Nhận diện 4K-N, 4MP/3MP(1fps-15fps); 4M-N/ 4K-N, 4MP/3MP(1fps-15fps); 4M-N/
720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps); khuôn mặt 1080P/720P/960H/D1/CIF 1080P/720P/960H/D1/CIF(1fps-25/30fps)
. AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . Ghi hình 4K(1fps-7ps); 6MP(1fps-10fps) (1fps-25/30fps); Sub steram:960H Sub steram: 960H(1fps-15fps);
. Camera IP tối đa 8 kênh, lên đến 5MP(1 fps-12 fps);4KN/4MP/ (1fps–15fps); D1/CIF(1fps–25/30fps) D1/CIF(1fps-25/30fps)
8MP. Băng thông 64 Mbps 3MP(1 fps-15fps);4MN/1080p/720p/ . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
. 1 kênh Bảo vệ chu vi, 4 kênh 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps); . Camera IP 32 kênh 8MP, băng thông . Camera IP 32 kênh 8MP, băng thông
SMD Plus. Playback 1/4 kênh . AI Coding/H.265+/H.264 128 Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi, 128 Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi
. 1 kênh Face recognition (analog) . Cổng VGA/HDMI, ONVIF 2.4 16 kênh SMD Plus, 2 kênh Face 16 kênh SMD Plus, 2 kênh Face
. Audio in/out, đàm thoại 2 chiều . 1 SATAx16TB, 2USB 2.0, RJ45 recognition, Phát hiện người lạ mặt recognition.
. Audio 1 in 1 out . 1HDMI, 1VGA, 1RJ-45, 1 SATA x 16TB . Audio in/out đàm thoại 2 chiều
. 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45, 2 SATA x 16TB
12 Hàng có sẵn Đặt hàng