Page 14 - Catalogue KB 2024.V1

 

 

 

 

 

Page 14 - Catalogue KB 2024.V1
P. 14

ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 1080N




         KX-DAi8104TH3               KX-DAi8104H3              KX-DAi8108H3               KX-DAi8116H3
        3.175.000                  3.350.000                 4.855.000                  7.940.000
       Đầu ghi hình AI 4 kênh vỏ nhựa  Đầu ghi hình AI 4 kênh   Đầu ghi hình AI 8 kênh   Đầu ghi hình AI 16 kênh
       . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP     . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP   . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP    . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
       . 5M-N(1fps-10fps);4M-N/1080P(1fps-15fps)  . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/  . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/  . Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/
        ;1080N/720P/960H/D1/CIF(1fps-25/30fps)    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
       . AI Coding/H.265+            960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
       . Camera IP 6 kênh 6MP, băng thông  . AI Coding/H.265+  . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264  . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
         32 Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi,   . Camera IP 6 kênh 6MP, băng thông  . Camera IP 12 kênh 6MP, băng thông  . Camera IP 24 kênh 6MP, băng thông
         4 kênh SMD Plus, playback 1/4 kênh    32Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi     64Mbps, 1 kênh bảo vệ chu vi    128Mbps, 2 kênh Bảo vệ chu vi, 16 kênh
       . 1 kênh Face recognition     4 kênh SMD Plus. Playback 1/4 kênh    8 kênh SMDPlus. Playback 1/4/9 kênh    SMDPlus. Playback1/4/9/16 kênh
       . Phát hiện người lạ        . 1 kênh Face recognition  . 1 kênh Face recognition  . 2 kênh Face recognition
       . Audio in/out đàm thoại 2 chiều  . Phát hiện người lạ  . Phát hiện người lạ     . Phát hiện người lạ
       . 1HDMI, 1VGA,1RJ-45, 1 SATA x 6TB  . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 6TB  . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 10TB  . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 1 SATA x 16TB
        ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 1080P - 5MN




          KX-DAi8216H3               KX-DAi8232H3              KX-DAi8416H3               KX-DAi8432H3
       10.835.000                  17.560.000                16.635.000                 45.450.000
       Đầu ghi hình AI 16 kênh     Đầu ghi hình AI 32 kênh   Đầu ghi hình AI 16 kênh    Đầu ghi hình AI 32 kênh
       . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP     . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP   . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP    . HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
       . Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/  . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/  . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/  . Ghi hình 5M-N(1fps–10fps);4MN/
         1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
         960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
       . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264  . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264  . AI Coding/H.265+/H.265  . AI Coding/H.265+/H.265
       . Camera IP 24 kênh, 6MP    . Camera IP 32 kênh 6MP, băng thông  . Camera IP(16+8) 6MP, ONVIF 21.06  . Camera IP 32 kênh, 6MP, ONVIF 21.12
       . Băng thông tối đa 128Mbps    128Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi, 16 kênh  . 4 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh  . 8 kênh Bảo vệ vành đai,16 kênh
       . 2 kênh Bảo vệ chu vi,16 kênh SMD    SMD Plus. Playback 1/4/9/16 kênh    SMD Plus, 2 kênh Face recognition    SMD Plus, 2 kênh Face recognition
         Plus. Playback 1/4/9/16 kênh cùng lúc  . 2 kênh Face recognition  . 1 VGA, 2HDMI, 1TVout, 4 ổ cứng 16TB,  . 1 VGA, 2HDMI, 1TVout
       . 2 kênh Face recognition (analog)  . Phát hiện người lạ    1 eSATA, 3 USB, 2 RJ45 (1000Mbps),   . 4 ổ cứng 16TB, 1 eSATA, 3 USB,
       . Phát hiện người lạ        . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 2 SATA x 16TB    1 cổng RS485, 1 cổng RS232    2 RJ45, 1 RS485, 1 RS232
       . 1 HDMI,1 VGA,1 RJ-45, 2 SATA x 16TB                 . Audio 4in/1out, Mic 1in/out,   . Audio 4in/1out, Mic 1in/out,
                                                               đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in/6 out    đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in/6 out





          KX-DAi8816H3               KX-DAi8832H3
       22.180.000                  46.900.000
       Đầu ghi hình AI 16 kênh     Đầu ghi hình AI 32 kênh
       . HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP   . HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP
       . Ghi hình: 5M-N(1fps-10fps);4MN/  . Ghi hình: 5M-N(1fps–10fps);4MN/
         1080P(1fps-15 fps);1080N/720P/    1080P (1fps–15 fps);1080N/720P/
         960H/D1/CIF(1fps-25/30fps)    960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)
       . AI Coding/H.265+/H.265    . AI Coding/H.265+/H.265
       . Camera IP(16+8) 6MP, ONVIF 21.06  . Camera IP 32 kênh, 8MP, ONVIF 21.12
       . 4 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh  . 8 kênh Bảo vệ vành đai và 16 kênh
         SMD Plus, 2 kênh Face recognition.    SMD Plus, 2 kênh Face recognition.
       . 1VGA, 2HDMI, 1TVout       . 1 VGA, 2 HDMI, 1 TVout
       . 8 ổ cứng 16TB, 1 eSATA, 3 USB,   . 8 ổ cứng 16TB, 1 eSATA, 4 USB, 2 RJ45
         2 RJ45, 1 RS485, 1 RS232  . Audio 16in/1out, Mic 1in/out, đàm
       . Audio 4in/1out, Mic 1in/out,     thoại 2 chiều, alarm 16 in 6 out
         đàm thoại 2 chiều, alarm 16 in 6 out

        ĐẦU GHI HÌNH 5 IN 1 - 5MP - 8MP



         KX-DAi2K8104H3              KX-DAi2K8108H3           KX-DAi2K8116H3             KX-DAi2K8216H3
        5.635.000                  8.045.000                 14.785.000                18.300.000
       Đầu ghi hình AI 4 kênh      Đầu ghi hình AI 8 kênh    Đầu ghi hình AI 16 kênh   Đầu ghi hình AI 16 kênh
       . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP     . Hỗ trợ CVI/TVI/AHD/Analog/IP  . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP  . HDCVI/AHD/TVI/CVBS/IP
       . Camera HDCVI 4K (1fps–7fps);  . Camera IP 16 kênh 8MP, băng thông  . Camera HDCVI 4K(1fps-7fps);  . Camera HDCVI 4K(1fps-7fps);
         6MP(1fps–10fps); 5MP(1 fps–12 fps);    128Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi     6MP(1fps-10fps); 5MP(1fps-12fps);    6MP(1fps-10fps); 5MP(1fps-12fps);
         4MP/3MP(1fps–15fps);4M-N/1080p/    8 kênh SMD PLUS, 2 kênh Nhận diện     4K-N, 4MP/3MP(1fps-15fps); 4M-N/    4K-N, 4MP/3MP(1fps-15fps); 4M-N/
         720p/960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps);    khuôn mặt      1080P/720P/960H/D1/CIF     1080P/720P/960H/D1/CIF(1fps-25/30fps)
       . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264  . Ghi hình 4K(1fps-7ps); 6MP(1fps-10fps)    (1fps-25/30fps); Sub steram:960H    Sub steram: 960H(1fps-15fps);
       . Camera IP tối đa 8 kênh, lên đến    5MP(1 fps-12 fps);4KN/4MP/    (1fps–15fps); D1/CIF(1fps–25/30fps)    D1/CIF(1fps-25/30fps)
         8MP. Băng thông 64 Mbps     3MP(1 fps-15fps);4MN/1080p/720p/  . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264  . AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264
       . 1 kênh Bảo vệ chu vi, 4 kênh     960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps);  . Camera IP 32 kênh 8MP, băng thông  . Camera IP 32 kênh 8MP, băng thông
         SMD Plus. Playback 1/4 kênh  . AI Coding/H.265+/H.264    128 Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi,    128 Mbps, 2 kênh bảo vệ chu vi
       . 1 kênh Face recognition (analog)  . Cổng VGA/HDMI, ONVIF 2.4    16 kênh SMD Plus, 2 kênh Face    16 kênh SMD Plus, 2 kênh Face
       . Audio in/out, đàm thoại 2 chiều  . 1 SATAx16TB, 2USB 2.0, RJ45    recognition, Phát hiện người lạ mặt   recognition.
                                     . Audio 1 in 1 out      . 1HDMI, 1VGA, 1RJ-45, 1 SATA x 16TB  . Audio in/out đàm thoại 2 chiều
                                                                                       . 1 HDMI, 1 VGA, 1 RJ-45, 2 SATA x 16TB
        14                                                                                            Hàng có sẵn   Đặt hàng
   9   10   11   12   13   14   15   16   17   18   19