Page 15 - Catalogue KB 2024.V1
P. 15
CAMERA IP
Lắp đặt dễ dàng - Sử dụng đơn giản
Hình ảnh chất lượng Bảo mật nhiều tính năng thông minh
Thi công đơn giản hơn Chi phí bảo trì bảo dưỡng thấp
CAMERA IP 2.0 MP
KX-A2111CN3 KX-A2112CN3 KX-A2003N3-A KX-A2013N3-V-A
1.315.000 1.315.000 1.785.000 KX-A2013N3-V-A-VN
Camera IP thân lớn ngoài trời 2.0 MP Camera IP dome trong nhà 2.0 MP Camera IP thân lớn có Mic 2.0 MP 1.785.000
. 1/2.8" Sony NIR 2MP(1920×1080) . 1/2.8" Sony NIR 2MP(1920×1080) . 1/2.8” 2.0 MP Sony SNR1s, Camera IP thân lớn có Mic 2.0 MP
@25/30fps, H265+ @25/30fps, H265+ 25/30fps@1080P, H265+ . 1/2.8” 2.0 MP Sony SNR1s,
. Hồng ngoại 30m, ống kính 3.6mm. . Hồng ngoại 30m, ống kính 2.8mm. . Hồng ngoại 80m, ống kính 3.6mm (88°) 25/30fps@1080P, H265+
. KBVISION.TV, ONVIF . KBVISION.TV, ONVIF . Tích hợp Mic, KBVISION.TV, ONVIF . Hồng ngoại 50m, ống kính 3.6mm (83°)
. ONVIF, 12VDC/PoE . ONVIF, 12VDC/PoE . DC12V/PoE, kim loại+nhựa, IP67 . Tích hợp Mic, KBVISION.TV, ONVIF
. Nhựa, IP67. . Nhựa, IP67. . Tặng chân đế kim loại . DC12V/PoE, kim loại+nhựa, IP67
. Tặng chân đế kim loại
KX-A2111N3 KX-A2112N3 KX-A2011TN3 KX-A2012TN3
KX-A2111N3-VN KX-A2112N3-VN KX-A2011TN3-VN KX-A2012TN3-VN
1.545.000 1.545.000 2.010.000 2.010.000
Camera IP 2.0 MP Camera IP 2.0 MP . Camera IP 2.0 MP Camera IP 2.0 MP
. 1/2.7” Sony NIR 2.0 MP 1/2.7” Sony NIR 2.0 MP . 1/2.9” Sony NIR 2.0 MP . 1/2.9” Sony NIR 2.0 MP
. 25/30fps@ 2M(1920×1080),H.265+ . 25/30fps@ 2M(1920×1080),H.265+ . H.265+, 25/30fps@ 2M(1920×1080) . 25/30fps@ 2M(1920×1080), H.265+
. Ống kính 3.6mm (87°) . Ống kính 3.6mm (87°) . Ống kính 3.6mm (83°) . Ống kính 3.6mm (83°)
. Hồng ngoại 30m . Hồng ngoại 30m . Hồng ngoại 30m, Led SMD . Hồng ngoại 30m, Led SMD
. 12VDC/PoE, kim loại+nhựa, IP67 . 12VDC/PoE, kim loại+nhựa, IP67 . 12VDC, PoE, Kim loại, IP67 . 12VDC, PoE, Kim loại, IP67
. KBVISION.TV . KBVISION.TV . KBVISION.TV . KBVISION.TV
KX-C2011SN3 KX-C2012SN3 KX-A2012N3-R KX-C2012AN3
2.520.000 2.520.000 KX-A2012N3-R-VN 2.520.000
Camera IP 2.0 MP Camera IP 2.0 MP 1.545.000 Camera IP có Mic 2.0 MP
. 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP . 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP . 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP
. H.265+, Starlight . H.265+, Starlight Camera IP 2.0 MP . H.265+, Starlight
. 2MP(1920x1080)@25/30fps . 2MP(1920x1080)@25/30fp . 1/2.8” 2.0 MP Sony SNR1s, . 2MP(1920x1080)@25/30fp
. Ống kính 3.6mm (91°) . Hồng ngoại 30m 25/30fps@1080P, H265+. . Hồng ngoại 30m, ống kính 3.6mm (91°)
. Hồng ngoại 30m . Ống kính 3.6mm (91°), KBVISION.TV . Hồng ngoại 30m, ống kính 2.8mm. . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB
. Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB . IP67, DC12V/PoE . Tích hợp Mic
. IP67, PoE, kim loại, KBVISION.TV . IP67, PoE, IK10, kim loại+kính . Vỏ nhựa, KBVISION.TV . IP67, PoE, kim loại+nhựa, KBVISION.TV
. Hàng rào ảo, khu vực cấm . Hàng rào ảo, khu vực cấm . Hàng rào ảo, khu vực cấm
CAMERA IP 4.0 MP
KX-A4111N3-A KX-A4112N3-A KX-A4001N3 KX-A4002N3
3.135.000 3.135.000 2.670.000 2.670.000
Camera IP có Mic 4.0 MP Camera IP có Mic 4.0 MP Camera IP 4.0 MP Camera IP 4.0 MP
. 1/2.7’’Sony NIR 4.0 MP, 25-30fps@4MP . 1/2,7’’ Sony NIR 4.0 MP, 25-30fps@ . 1/3” Sony NIR, . 1/3” Sony NIR,
(2560x1440), 20fps@4M(2688x1520) 4M(2560x1440), 20fps@(2688x1520) 25/30fps@4M(2560x1440) 25/30fps@4M(2560x1440), H.265+
. H.265+, WDR(120dB) . H.265+,WDR(120dB) . H.265+, True-WDR(120dB) . True-WDR(120dB), hồng ngoại 30m
. Hồng ngoại 30m . Hồng ngoại 30m . Hồng ngoại 30m . Ống kính 3.6mm (81°)
. Ống kính 3.6mm (88°) . Ống kính 3.6mm (88°) . Ống kính 3.6mm (81°) . Kim loại+nhựa, IP67, KBVISION.TV
. Tích hợp Mic, KBVISION.TV, IP67 . Tích hợp Mic, KBVISION.TV, IP67 . Kim loại, IP67, KBVISION.TV
Hàng có sẵn Đặt hàng 15