Page 15 - KBVISION_V1_2.2024
P. 15
CAMERA IP 4.0 MP
WDR
WDR WDR WDR 12 120DB
12 120DB 12 120DB 12 120DB
KX-A4002N3 KX-C4011SN3 KX-C4012SN3 KX
KX-C4012AN3-C4012AN3
2.692.000 3.222.000 3.580.000 3.428.000
. Camera IP 4.0 MP . 1/3” Sony Starvis 4.0 MP, . 1/3” Sony Starvis 4.0 MP . 1/3” Sony Starvis 4.0 MP,
. 1/3” Sony NIR, . 4MP(2560×1440)@25/30fps, . 4MP(2560×1440)@25/30fps, (2560×1440)@25/30fps, H.265+
25/30fps@4M(2560x1440), H.265+ . H.265+, Starlight, . H.265+, Starlight, . Starlight, WDR (120dB), hồng ngoại 30m
. True-WDR(120dB), hồng ngoại 30m . True WDR(120dB), hồng ngoại 30m . True WDR(120dB), hồng ngoại 30m . Ống kính 3.6mm (84°), thẻ nhớ 256GB
. Ống kính 3.6mm (81°) . Ống kính 3.6mm (84°), thẻ nhớ 256GB . Ống kính 3.6mm (84°), thẻ nhớ 256GB . IP67, PoE, KBVISION.TV
. Kim loại+nhựa, IP67, KBVISION.TV . IP67, PoE, Kim loại, KBVISION.TV . IP67, IK10, PoE. Kim loại+kính. . Tích hợp Mic, Kim loại+nhựa
. Hàng rào ảo, khu vực cấm . Hàng rào ảo, khu vực cấm . Hàng rào ảo, khu vực cấm
. KBVISION.TV
CAMERA FULL COLOR 2.0 MP
Full Color Full Color
KX-AF2111N3
KX-AF2112N2 KX-AF2111N3-VN
2.226.000 2.480.000
. 1/2.7” 2MP Sony Starvis, H.265+ . 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP, H.265
. 25/30 fps@1080P, Starlight . 25/30 fps@1080P, Starlight
. Ống kính 3.6 mm (91°) . Ống kính 3.6 mm (91°)
. Tầm xa đèn LED 15m . Tầm xa LED 15m
. Phát hiện chuyển động . Phát hiện chuyển động
. IP67, kim loại + nhựa . 12vDC/PoE
. 12vDC/PoE . Kim loại+nhựa, IP67, KBVISION.TV
Full Color
Full Color WDR Full Color WDR
12 120DB
12 120DB
KX-AF2112N3 KX-CF2002N3-A KX-CF2003N3-B
2.480.000 3.307.000 3.562.000
. 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP, H.265+ . 1/2.8” Sony Starvis 2.0 MP, H.265+ . 1/2.7” Sony Starvis 2.0 MP, H.265+
. 1080P @ 25/30 fps, Starlight . 1080p(1-25/30fps)/ . 1080P @ 25/30 fps
. Ống kính 3.6 mm (91°) 960p(1-25/30fps)/720p(1-25/30fps) . Starlight, WDR(120dB)
. Tầm xa đèn LED 15m . WDR (120dB) . Ống kính 3.6 mm(91°), tầm xa led 40m
. Phát hiện chuyển động . Ống kính 3.6mm(91°), tầm xa led 30m . Thẻ nhớ 256GB
. 12vDC/PoE . IVS, SMD . IVS (Tripwire, Intrusion)
. Kim loại+nhựa, IP67, KBVISION.TV . Thẻ nhớ 256GB, tích hợp Mic . Audio in/out, Alarm 2 in/2 out
. IP67, kim loại+nhựa . 12vDC/PoE, cổng 12vDC
. 12vDC / PoE, KBVISION.TV output 165mA
. Kim loại+nhựa, IP67, KBVISION.TV
Full Color Full Color Full Color
Full Color
NEW NEW NEW
KX-AF2013N3-V-A KX-CAiF2001SN-A KX-CAiF2002SN-A KX-CAiF2003SN-AB
2.523.000 3.310.000 3.668.000
. Camera IP FULL COLOR . Camera IP thân Full Color 2.0 MP . Camera IP dome Full Color 2.0 MP . Camera IP thân lớn Full Color 2.0 MP
thân ngoài trời 2.0 MP . 1/2.8” Sony Stavis CMOS . 1/2.8” Sony Stavis CMOS . 1/2.8” Sony Stavis CMOS
. 1/2.8”CMOS Sony SNR1 . H.265+/H.264+, WDR(120dB) . H.265+/H.264+, WDR(120dB) . H.265+/H.264+, WDR(120dB)
. 25/30fps@1080P, H265+ . Tầm xa led 30m . Tầm xa led 30m . Tầm xa led 50m
. Tầm xa LED 35m . IVS: Tripwire, Intrusion và SMD Plus . IVS: Tripwire, Intrusion và SMD Plus . IVS: Tripwire, Intrusion và SMD Plus
. Tích hợp Mic . Ống kính 3.6mm (85°) . Ống kính 2.8mm (106°) . Ống kính 3.6mm (85°)
. Ống kính 3.6mm (88°) . Tích hợp Mic, ONVIF . Tích hợp Mic, ONVIF . Tích hợp Mic, alarm 2in/out, audio 1in/out
. ONVIF, Kim loại+nhựa, IP67 . KBVISION.TV, thẻ nhớ 256GB . KBVISION.TV, thẻ nhớ 256GB . KBVISION.TV, thẻ nhớ 256GB, ONVIF
. DC12V/PoE, KBVISION.TV . DC12V/PoE, kim loại, IP67 . DC12V/PoE, kim loại, IP67 . DC12V/PoE, kim loại+nhựa, IP67
. Tặng kèm chân đế trong hộp
Hàng có sẵn Đặt hàng 15