Page 28 - Catalogue KB 2024.V1

 

 

 

 

 

Page 28 - Catalogue KB 2024.V1
P. 28

SWITCH














        SWITCH MẠNG ETHERNET                                SWITCH PoE





         KX-CSW16                   KX-CSW24                   KX-ASW04-P2                KX-ASW08-P2
        3.032.000                  4.097.000                 1.055.000                  3.170.000
        Switch Gigabit 16 port Layer 2  Switch Gigabit 24 port Layer 2  Switch PoE 4 port (2 cổng mạng uplink)  . Switch PoE 8 port (2 cổng mạng uplink)
        . 16 cổng Gigabit Ethernet   . 24 cổng Gigabit Ethernet   . 4 x 10/100Mbps PoE Ports +   . 8x10/100Mbps PoE Ports+2x1000Mbps Uplink port
          (16*10/100/1000 Base-T)    (24*10/100/1000 Base-T)    2 x 100Mbps Uplink port   . Mở rộng đường truyền 250m cho cat6(10 Mbps)
        . Tốc độ truyền tải 23.8 MPps  . Tốc độ truyền tải 35.7 MPps  . Mở rộng đường truyền lên đến 250m  . Tổng công suất cho 8 cổng POE là 96W
        . Công suất chuyển mạch 32G  . Công suất chuyển mạch 48G    cho cáp cat6 (10 Mbps)  . Chuẩn PoE: IEEE802.3af (PoE),
        . Bộ nhớ gói tin 2Mb       . Bộ nhớ gói tin 2Mb      . Tổng công suất cho 4 cổng POE là 36W    IEEE802.3at (PoE+t), Hi-PoE
        . Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định cho   . Tản nhiệt tốt, hiệu suất ổn định  . Chuẩn PoE: IEEE802.3at/IEEE802.3af   . 1 cổng Hi-PoE 60W cho
          hoạt động lâu dài          cho hoạt động lâu dài   . Nguồn: AC100–AC240V        camera Speedome (màu cam)
        . AC100V-AC240V            . AC100V-AC240V                                      . DC 48~57V Adapter


        SWITCH MẠNG ETHERNET





         KX-ASW08-P                 KX-CSW16-PF                KX-CSW16-PFL               KX-CSW16-2F2G-240
        1.910.000                  9.100.000                  7.560.000                 Liên hệ
        Switch PoE 8 port (2 cổng mạng uplink)  Switch PoE 16 port  Switch PoE 16 port (2 cổng Uplink 1G   Switch PoE 20 port, có 16 port PoE
        . 8 x 10/100Mbps PoE Ports   . 16x10/100Mbps PoE Ports+2 SFP ports   + 2 cổng quang) Layer 2 unmanaged.  và 4 port uplink All-Gigabit managed.
         + 2 x 100Mbps Uplink port     1000Mbps+2 port Uplink 1000Mbps  . 16 x 10/100Mbps PoE Ports+2 SFPports  . 16x10/100/1000Mbps PoE Ports
        . Mở rộng đường truyền 250m   . Đường truyền cho cổng PoE: <=100m    1000Mbps+2 port Uplink 1000Mbps  . 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink
          cho cáp cat6 (10 Mbps)     cáp cat5 hay cat6(10/100Mbps)   . Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE:   . 2 SFP ports 1000Mbps
        . Tổng công suất cho 8 cổng POE là 65W    Mở rộng đường truyền 250m cho    <=100 m cáp cat5 hay cat6 (10/100Mbps) . Đường truyền cổng PoE: <=100 m
        . Chuẩn PoE: IEEE802.3at/IEEE802.3af     cáp cat6 (10 Mbps)/ cổng SFP 0~100km  . Tổng công suất PoE tối đa 135W  . Tổng công suất PoE tối đa 240W
        . AC100–AC240V             . Tổng công suất PoE tối đa 190W  . 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera   . 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2) cho camera
                                   . 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera    Speeddome (màu cam), cổng 3-16: 30W    Speeddome (màu đỏ), cổng 3-16: 30W
                                     Speeddome (màu cam)     . PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE  . IEEE802.3af, IEEE802.3at,IEEE802.3bt, Hi-PoE
                                   . PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE  . Không hỗ trợ giao diện web  . PoE Watchdog, Intelligent PoE,
                                   . AC100-240V 50/60Hz      . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz    VLAN, QoS, Flow control, DHCP...
                                                                                        . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz

       SWITCH PoE





          KX-CSW24-PFL               KX-CSW24-PF               KX-CSW24-PFG-230
       9.345.000                   9.960.000                 23.310.000
       Switch PoE 24 port (2 cổng Uplink   Switch PoE 24 port  Switch PoE 24 port (2 cổng quang)
       1G+2 cổng quang) Layer 2 unmanaged.  . 24 x 10/100Mbps PoE Ports+2 SFP ports   All-Gigabit Layer 2+ managed.
       . 24x10/100Mbps PoE Ports +2 SFPports    1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps  . 24 x 10/100/1000Mbps PoE Ports
        1000Mbps+2 port Uplink 1000Mbps  . Đường truyền cho cổng POE:  <=100m   . 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps Uplink
       . 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera     cáp cat5 hay cat6(10/100Mbps)  . 2 SFP ports 1000Mbps (combo)
         Speeddome (màu cam), cổng 3-16: 30W    Mở rộng đường truyền 250m cho cáp   . Đường truyền cho cổng PoE: <=100 m
       . PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE    cat6 (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km  . Tổng công suất PoE tối đa 230W
       . Công nghệ PoE Watchdog (PD Alive),   . Tổng công suất PoE tối đa 240W   . 2 cổng Hi-PoE 90W (1-2)
         VLAN port isolation, QoS  . 2 cổng Hi-PoE 60W cho camera  . IEEE802.3af, IEEE802.3at, IEEE802.3bt, Hi-PoE
       . Công suât chuyển mạch: 8.8 Gbps    Speeddome (màu cam)  . PoE Watchdog, Intelligent PoE,
       . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz  . PoE: IEEE802.3af, IEEE802.3at, Hi-PoE    VLAN, QoS, Flow control, DHCP...
                                   . Nguồn: AC100-240V 50/60Hz,  . Công suât chuyển mạch: 56 Gbps
                                   . Hỗ trợ giao diện web để quản lý  . AC100-240V 50/60Hz, Chống sét: 6kV
        28                                                                                            Hàng có sẵn   Đặt hàng
   23   24   25   26   27   28   29   30   31   32   33