Page 23 - Catalogue KB 2024.V1 -052024
P. 23
ĐẦU GHI HÌNH IP
Chất lượng tốt - Hoạt động ổn định
ĐẦU GHI HÌNH IP H.265+
KX-A8124N2 KX-A8128N2 KX-A4K8114N2 KX-A4K8118N2
KX-A8124N2-VN KX-A8128N2-VN 3.520.000 3.990.000
2.170.000 2.500.000 Đầu ghi hình NVR 4 kênh Đầu ghi hình NVR 8 kênh
Đầu ghi hình NVR 4 kênh Đầu ghi hình NVR 8 kênh . Cổng vào 4 kênh IP độ phân giải . Cổng vào 8 kênh IP độ phân giải
. Cổng vào 4 kênh IP, băng thông 80Mbps . Cổng vào 8 kênh IP, băng thông 80Mbps lên đến 12.0 MP, băng thông 80Mbps lên đến 12.0 MP, băng thông 80Mbps
. H.265+/H.264
. 1ch 8MP(30fps)/1ch5MP(30fps)/ . 1ch 8MP(30fps)/1ch5MP(30fps)/ . H.265+/H.264 . Cổng ra VGA / HDMI, xem lại 8 kênh
2ch4MP(30fps)/2ch3MP(30fps)/ 2ch4MP(30fps)/2ch 3MP(30fps)/ . Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh
4ch 1080p(30fps) 4ch 1080p(30fps)/8ch 720p(30fps) . 1 SATA x 16TB . 1 SATA x 16TB
. H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264 . Âm thanh hai chiều, ONVIF . Âm thanh hai chiều, ONVIF
. Cổng ra VGA / HDMI . Cổng ra: VGA / HDMI . Chức năng thông minh từ camera . Chức năng thông minh từ camera
. Xem lại 4 kênh đồng thời . Xem lại: 8 kênh đồng thời (AI by Camera): IVS và SMD Plus. (AI by Camera): IVS và SMD Plus.
. KBVISION.TV
. 1 SATA x 8TB . 1 SATA x 8TB . KBVISION.TV
. ONVIF . ONVIF
. KBVISION.TV . KBVISION.TV
KX-A4K8116N2 KX-A4K8104N3 KX-A4K8108N3 KX-A4K8116N3
4.780.000 3.330.000 3.790.000 4.435.000
Đầu ghi hình NVR 16 kênh Đầu ghi hình NVR 4 kênh Đầu ghi hình NVR 8 kênh Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải . H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu. . H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu. . H.265+/H.264 với hai luồng dữ liệu.
lên đến 12.0 MP, băng thông tối đa . 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; . 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; . 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps;
80Mbps (Độ phân giải chuẩn 4K ) 2-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps;
. H.265+/H.264+ 3-channel 4 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps;
. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh 6-channel 1080p@30 fps (AI tắt) 6-channel 1080p@30 fps (AI tắt) 6-channel 1080p@30 fps (AI tắt)
. 1 SATA x 16TB . Băng thông max 80/80/60Mbps . Băng thông max 80/80/60Mbps . Băng thông max 80/80/60Mbps
. Âm thanh hai chiều, ONVIF . Hỗ trợ camera 12MP. . Hỗ trợ camera 12MP. . Hỗ trợ camera 12MP.
. Chức năng thông minh từ camera . Xem lại đồng thời 4/8/16 camera. . Xem lại đồng thời 4/8/16 camera. . Xem lại đồng thời 4/8/16 camera.
(AI by Camera): IVS và SMD Plus. . 1 ổ cứng 20TB, SMD Plus by NVR . 1 ổ cứng 20TB, SMD Plus by NVR . 1 ổ cứng 20TB, SMD Plus by NVR
. KBVISION.TV . Bảo vệ vành đai, SMD Plus. . Bảo vệ vành đai, SMD Plus. . Bảo vệ vành đai, SMD Plus.
. 2USB 2.0, 1RJ45, 1 audio vào ra . 2USB 2.0, 1RJ45, 1 audio vào ra . 2USB 2.0, 1RJ45, 1 audio vào ra
đàm thoại 2 chiều. đàm thoại 2 chiều. đàm thoại 2 chiều.
. KBVISION.TV, ONVIF . KBVISION.TV, ONVIF . KBVISION.TV , ONVIF
. Kim loại, DC12V 1.5A . Kim loại, DC12V 1.5A . Kim loại, DC12V 1.5A
ĐẦU GHI HÌNH IP AI H.265+
KX-C4K8104SN2 KX-CAi4K8104N2-I2 KX-CAi4K8108N2-I2 KX-CAi4K8116N2-I2
4.100.000 4.995.000 5.590.000 5.845.000
Đầu ghi hình NVR 4 kênh Đầu ghi hình IP AI 4 kênh Đầu ghi hình IP AI 8 kênh Đầu ghi hình IP AI 16 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên . Camera IP độ phân giải tối đa 12MP . Camera IP độ phân giải tối đa 12MP . Camera IP độ phân giải 12MP
đến 8 MP, băng thông tối đa 80Mbps . H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264 . H.265+/H.265/H.264+/H.264
. H.265+/H.265/H.264+/H.264 . 1 HDMI, 1 VGA, Độ phân giải max 4K . 1 HDMI, 1 VGA, Độ phân giải max 4K . 1 HDMI, 1 VGA, Độ phân giải 4K
. Cổng ra: 1 VGA, 1 HDMI . 1 HDD max 10TB . 1 HDD max 10TB . 1 HDD max 10TB
(xuất hình chuẩn 4K) . Xem lại: 4 kênh cùng lúc . Xem lại 8 kênh cùng lúc . Xem lại 16 kênh cùng lúc
. Xem lại: 4 kênh đồng thời . Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn . Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn . Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn
. 1 SATA x 8TB mặt, Bảo vệ vành đai, SMD Plus. mặt, Bảo vệ vành đai, SMD Plus. mặt, Bảo vệ vành đai, SMD Plus.
. Chức năng thông minh từ camera . Cổng Audio I/O: 1/1 . Cổng Audio I/O: 1/1 . Cổng Audio I/O: 1/1
. KBVISION.TV . Băng thông tối đa: 80Mbps . Băng thông tối đa: 80Mbps . Băng thông 144Mbps
. KBVISION.TV, ONVIF . KBVISION.TV, ONVIF . KBVISION.TV, ONVIF
. 12VDC, kim loại . 12VDC, kim loại . 12VDC, kim loại
23
Hàng có sẵn Đặt hàng