Page 25 - KBVISION.V2.2024
P. 25
Camera Ultra AI 4MP - Xuất hình HDMI trực tiếp Camera Ultra AI 4MP - Full color LED 70m Camera PTZ - toàn cảnh panoramic 360
KX-DAi4004MN-HDMI KX-DAiF4005MN2-EAB KX-F16440MSPN2
Liên hệ Liên hệ Liên hệ
. 1/2.9” Sony Starvis 4.0MP, 25/30fps@4MP (2688×1520) . 1/1.8” CMOS 4MP Camera PTZ đa ống kính toàn cảnh panoramic 360 16MP+4MP
. H.265+, WDR (120dB), Hồng ngoại 40m . 4MP 25/30 fps@(2688 × 1520) . Camera 360 độ: 16MP (8x2MP) 8192x1800@30fps
. Ống kính motorized 2.7 mm–13.5 mm (104° – 29°) . H.265+, AI Coding, Starlight, WDR (140dB). . Camera PTZ Zoom 40x: 4MP 2560x1440@30fps
. Xuất hình trực tiếp qua cổng HDMI . Tầm xa đèn LED: 70m (4 bóng LED) . Starlight, H.265+, xuất hình ảnh ra 2 kênh riêng biệt
output 1.4a (female plug) . Độ phân giải xuất hình tối đa . LDC chống cong hình... . AR Panorama, WDR 120dB (PTZ), True-WDR (panoramic)
2560×1440@25/30 fps, và 1080p/720p@50/60 fps. . Bảo vệ vành đai . Tripwire, Intrusion, vật thể bỏ rơi/ lấy mất, lãng vãng,
HDMI tự động tương thích với màn hình. . Chụp ảnh khuôn mặt (face detection), tụ tập đám đông đỗ xe trái phép, phát hiện khuôn mặt,
. Tích hợp mic, Audio 1in/1out, Alarm 2in/1out phân tích thuộc tính khuôn mặt. phân tích đám đông, phân tích xe cộ
. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ max 512GB . People Counting, Heatmap, phát hiện vật thể . Video metadata, Smart tracking
. 12VDC, 24VAC, PoE, ePoE, IP67, IK10, kim loại bỏ rơi, vật thể bị lấy mất. . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB
. Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt . SMD 3.0, AcuPick và Video Metadata . Audio: 2in/ 2 out, alarm: 7in/ 3out
. SMD 3.0 phân loại giữa người và phương tiện . Ống kính motorized 2.7mm - 12mm . Nguồn: 36VDC (±50%), IP66
. Bảo vệ chu vi, AI SSA, Heat map, Video metadata, AcuPick . Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ max 512GB . Sản phẩm đã kèm nguồn và chân đế.
. Đếm người qua vạch và đếm người trong khu vực . Tích hợp mic kép và loa, đàm thoại 2 chiều
. Phát hiện vật thể bị bỏ rơi / bị lấy mất, lãng vãng, . Alarm 2 in / 1 out, Audio 1 in / 1 out
tụ tập đám đông, đỗ xe trái phép... . ONVIF, IP67, Kim loại, DC12V / PoE , ePoE
SWITCH
SWITCH MẠNG
Switch Mạng Model / Giá Cổng Access Tốc độ cổng Tốc độ truyền tải Công suất Nguồn cấp
chuyển mạch
KX-CSW16 16 cổng 1000 Mbps 23.8 Mbps 32G AC100V-AC240V
2.390.000 1000 Mbps
KX-CSW24 24 cổng 1000 Mbps 35.7 Mbps 48G AC100V-AC240V
3.230.000 1000 Mbps
SWITCH POE
Công suất Công suất Cổng
PoE
PoE
Switch PoE Model / Giá Cổng kết nối chuyển PoE tổng Hi-PoE Nguồn Chống Extend Watchdog VLAN Quản
lý
sét
mạch
KX-ASW04-P2 4p PoE 100Mbps 1.2 Gbps 36W AC100- 6kV
+ 2p Uplink
1.050.000 100Mbps AC240V
KX-ASW08-P2 8p PoE 100Mbps 5.6 Gbps 96W 1 cổng Adapter 4kV
+ 2p Uplink
2.970.000 1000Mbps 90W DC48-57V
KX-ASW08-P 8p PoE 100Mbps 2.0 Gbps AC100- 6kV
1.790.000 + 2p Uplink 65W AC240V
100Mbps
16p PoE 100Mbps
KX-CSW16-PFL2 + 4p Uplink combo 7.2 Gbps 135W 2 cổng AC100- 4kV
6.115.000 (2RJ45/2SFP) 90W AC240V
1000Mbps
16p PoE 1000Mbps
KX-CSW16-2F2G-240 + 4p Uplink combo 5.6 Gbps 240W 2 cổng AC100- 4kV
19.545.000 (2RJ45/2SFP) 90W AC240V
1000Mbps
24p PoE 100Mbps
KX-CSW24-PFL2 + 4p Uplink combo 8.8 Gbps 2 cổng AC100- 4kV
7.140.000 (2RJ45/2SFP) 240W 90W AC240V
1000Mbps
24p PoE 1000Mbps
KX-CSW24-4FG-240 + 4p Uplink combo 5.6 Gbps 240W 2 cổng AC100- 4kV
Liên hệ (2RJ45/2SFP) 90W AC240V
1000Mbps
* Thông số chi tiết quý khách vui lòng xem trên datasheet sản phẩm. 25