Page 19 - Catalogue KB 2024
P. 19
PRO AI 8.0 MP AI 2.0 MP
WDR
Full Color
120DB
KX-CAi8205MN2-A KX-CAi8204MN2-A KX-CAi2203N-B KX-CAiF2203N-AB
15.135.000 15.135.000 4.800.000 8.480.000
Camera IP AI thân có Mic 8 MP Camera IP AI thân có Mic 8 MP Camera IP AI thân 2 MP Camera IP thân Full Color 2.0 MP
. 1/2.8” Sony Starvis . 1/2.8” Sony Starvis 8.0 MP . 1/2.8” Sony Starvis 2.0 MP, H.265+ . 1/2.8” Sony Starvis CMOS.
. 25/30fps@3840×2160 . 8MP 25/30fps@3840×2160 . 1920×1080@1–25/30 fps . 2MP 25/30fps@1080P (1920x1080)
. Starlight, H265+, AI Coding . Starlight, H265+, AI Coding . WDR(120dB) . H.265+, H.264+
. Hàng rào ảo, Xâm nhập, SMD 4.0 . Hàng rào ảo, Xâm nhập, SMD 4.0 . Ống kính 3.6mm (87°) . Tầm xa LED 30m, WDR(120dB).
. Tìm kiếm thông minh, Quickpick . Tìm kiếm thông minh, Quickpick . Hồng ngoại 80m . Tripwire, Intrusion, SMD Plus
. True-WDR (120dB), AI SSA, ROI, . True-WDR (120dB), AI SSA, ROI, Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB . Ống kính 3.6mm, Tích hợp Mic
Defog, AFSA Defog, AFSA . Bảo vệ chu vi, SMD (phân loại người . 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
. Hồng ngoại 60m, Tích hợp Mic . Hồng ngoại 40m, Tích hợp Mic và xe). IVS (Tripwire, Intrusion) . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB, ONVIF
. Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB . Audio in/out, Alarm 2 in/2 out . DC12V / PoE, kim loại, IP67
. Ống kính Motorized 2.7mm-13.5mm . Ống kính Motorized 2.7mm-13.5mm . 12V DC/PoE. IP67
(109°–30°), ONVIF, KBVISION.TV (109°–30°), ONVIF, KBVISION.TV . Hỗ trợ IVS, SMD
. IP67, IK10, DC12V/PoE, kim loại. . DC12V/PoE, kim loại, IP67
Camera IP - Dòng Ultra AI
Auto register WDR 120dB/140dB Tích hợp MIC Bảo vệ vành đai
Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB Deeplight PoE/ePoE KBVISION.TV
Phát hiện khuôn mặt Đếm người Video Metadata Phát hiện vật thể
IP67 IK10 Alarm + Audio I/O AI Powered Image
ULTRA AI 2.0 MP
WDR WDR WDR WDR
120DB 120DB 120DB 120DB
KX-DAi2203N-EAB KX-DAi2204N-EAB KX-DAi2004MN-EAB KX-DAi2205MN-EAB
9.058.000 9.058.000 13.215.000 13.215.000
Camera IP AI thân có Mic 2.0 MP Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP
. 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP, . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP, . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP, . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP,
25/30fps@1080P, H.265, H.264 25/30fps@1080P 25/30fps@1080P 25/30fps@1080P,
. True-WDR (120dB) . H.265, H.264, True-WDR (120dB) . H.265+/H.265, WDR (120dB) H.265+/H.265, WDR (120dB)
. AI-Powered Image, AI SSA, Quick Pick . AI-Powered Image, AI SSA, Quick Pick . Ống kính 2.7mm-13.5mm (109°-30°) . Ống kính 2.7mm-13.5mm (109°-30°)
. Ống kính 2.8mm (106°) . Ống kính 2.8mm (106°) . Audio 1in/1out, Alarm 2 in/1out . Audio 1in/1out, Alarm 2 in/1out
. Audio 1in/1out, Alarm 1in/1out . Audio 1in/1out, Alarm 1in/1out . Tích hợp Mic, hồng ngoại 40m . Tích hợp Mic, hồng ngoại 40m
. Tích hợp Mic, Hồng ngoại 80m . Hồng ngoại 50m, tích hợp Mic . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB, IP67, IK10 . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB
. Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB . 12VDC, 24VAC, PoE/ePoE, . 12VDC, 24VAC, PoE/ePoE, IP67, IK10
. 12VDC, ePoE, kim loại, IP67, IK10 . 12VDC, ePoE, IP67, IK10 . Phát hiện khuôn mặt, IVS, SMD 3.0, . Phát hiện khuôn mặt, IVS, SMD 3.0,
. IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, AI SSA: đếm người, phát hiện vật AI SSA: đếm người, phát hiện vật
Đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi bị Đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi, thể bỏ rơi/bị lấy mất, heat map, Video thể bỏ rơi/bị lấy mất, heat map, Video
lấy mất, Heat map, Video metadata bị lấy mất, Heat map, Video metadata metadata, tụ tập đám đông, đỗ xe trái metadata, tụ tập đám đông, đỗ xe trái
phép, phát hiện âm thanh bất thường. phép, phát hiện âm thanh bất thường.
Quick Pick, AI-Powered Image Quick Pick, AI-Powered Image
ULTRA AI 4.0 MP ULTRA AI 8.0 MP
WDR WDR
WDR WDR
120DB 120DB
140DB 140DB
KX-DAi4004MN-EAB KX-DAi4005MN-EAB KX-DAi5004MN-EAB KX-DAi5005MN-EAB
20.570.000 18.330.000 15.240.000 14.490.000
Camera IP AI dome có Mic 4.0 MP Camera IP AI dome có Mic 4.0 MP Camera IP AI dome có Mic 5.0 MP Camera IP AI thân có Mic 5.0 MP
. 1/1.8”Sony Starvis CMOS 4.0MP, . 1/1.8”Sony Starvis CMOS 4.0MP, . 1/2.7” Sony Starvis CMOS 5.0MP, . 1/2.7” Sony Starvis CMOS 5.0 MP,
25/30fps@(2688x1520) 25/30fps@(2688x1520) 25/30fps@5MP(2960x1668), H.265+ 25/30fps@5MP (2960x1668), H.265+
. H.265+/ H.264+, AI Coding, Starlight . H.265+/H.264+, AI Coding, Starlight . True-WDR (120dB), AI-Powered Image . True-WDR (120dB), AI-Powered Image
. WDR(140dB), hồng ngoại 40m . WDR(140dB), hồng ngoại 60m . Ống kính motorized 2.7 mm-13.5 mm, . Ống kính motorized 2.7mm–13.5mm
. IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, phát . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, phát (114°-32°) (114°–32°)
hiện và chụp ảnh khuôn mặt, Heatmap hiện và chụp ảnh khuôn mặt, Heatmap . Audio 1in/1out, alarm 2in/1out . Audio 1in/1out, alarm 2in/1out
People Counting, phát hiện vật thể bỏ rơi People Counting, vật thể bỏ rơi . Hồng ngoại 40m, tích hợp Mic . Hồng ngoại 60m, tích hợp Mic
/lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, /lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập, . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB
Video metadata, AI SSA, Quick Pick... Video metadata, AI SSA, Quick Pick... . 12VDC, PoE, ePoE, IP67, IK10 . 12VDC, PoE, ePoE, IP67, IK10
. Tích hợp Mic kép . Tích hợp Mic . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0,
. Ống kính motorized 2.7mm-12.0mm . Ống kính motorized 2.7 mm-12.0 mm đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi
. Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB, . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB, / bị lấy mất, Heat map, / bị lấy mất, Heat map,
ONVIF, Kim loại ONVIF, kim loại Video metadata, Quick Pick Video metadata, Quick Pick
. Alarm 3in/2out, Audio 1in/1out, 1 CVBS . Alarm 2in/1out, Audio 1in/1out
. IP67, IK10, DC12V, AC24V/PoE, ePoE . IP67, IK10, DC12V /PoE, ePoE
19
Hàng có sẵn Đặt hàng