Page 20 - Catalogue KB 2024.V1

 

 

 

 

 

Page 20 - Catalogue KB 2024.V1
P. 20

PRO AI 8.0 MP                                        AI 2.0 MP





          KX-CAi8205MN2-A           KX-CAi8204MN2-A            KX-CAi2203N-B              KX-CAiF2203N-AB
        15.135.000                 15.135.000                 4.800.000                 8.480.000
        Camera IP AI thân có Mic 8 MP   Camera IP AI thân có Mic 8 MP    Camera IP AI thân 2 MP     Camera IP thân Full Color 2.0 MP
        . 1/2.8” Sony Starvis      . 1/2.8” Sony Starvis 8.0 MP  . 1/2.8” Sony Starvis 2.0 MP, H.265+  . 1/2.8” Sony Starvis CMOS.
        . 25/30fps@3840×2160       . 8MP 25/30fps@3840×2160   . 1920×1080@1–25/30 fps   . 2MP 25/30fps@1080P (1920x1080)
        . Starlight, H265+, AI Coding  . Starlight, H265+, AI Coding  . WDR(120dB)      . H.265+, H.264+
        . Hàng rào ảo, Xâm nhập, SMD 4.0  . Hàng rào ảo, Xâm nhập, SMD 4.0  . Ống kính 3.6mm (87°)  . Tầm xa LED 30m, WDR(120dB).
        . Tìm kiếm thông minh, Quickpick  . Tìm kiếm thông minh, Quickpick  . Hồng ngoại 80m  . Tripwire, Intrusion, SMD Plus
        . True-WDR (120dB), AI SSA, ROI,   . True-WDR (120dB), AI SSA, ROI,     Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB  . Ống kính 3.6mm, Tích hợp Mic
          Defog, AFSA                Defog, AFSA              . Bảo vệ chu vi, SMD (phân loại người   . 1/1 Alarm in/out, 1/1 audio in/out.
        . Hồng ngoại 60m, Tích hợp Mic  . Hồng ngoại 40m, Tích hợp Mic     và xe). IVS (Tripwire, Intrusion)  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB, ONVIF
        . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 256GB  . Audio in/out, Alarm 2 in/2 out  . DC12V / PoE, kim loại, IP67
        . Ống kính Motorized 2.7mm-13.5mm  . Ống kính Motorized 2.7mm-13.5mm   . 12V DC/PoE. IP67
         (109°–30°), ONVIF, KBVISION.TV   (109°–30°), ONVIF, KBVISION.TV  . Hỗ trợ IVS, SMD
        . IP67, IK10, DC12V/PoE, kim loại.   . DC12V/PoE, kim loại, IP67



                    Camera IP - Dòng Ultra AI



          Auto register                          WDR 120dB/140dB             Tích hợp MIC                Bảo vệ vành đai
          Hỗ trợ thẻ nhớ 512GB          Deeplight                               PoE/ePoE                      KBVISION.TV
          Phát hiện khuôn mặt            Đếm người                            Video Metadata            Phát hiện vật thể
          IP67                                         IK10                                       Alarm + Audio I/O         AI Powered Image




        ULTRA AI 2.0 MP





         KX-DAi2203N-EAB             KX-DAi2204N-EAB           KX-DAi2004MN-EAB           KX-DAi2205MN-EAB
        9.058.000                  9.058.000                 13.215.000                 13.215.000
        Camera IP AI thân có Mic 2.0 MP   Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP   Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP   Camera IP AI dome có Mic 2.0 MP
        . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP,  . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP,  . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP,   . 1/2.8” Sony Starvis CMOS 2.0MP,
          25/30fps@1080P, H.265, H.264    25/30fps@1080P       25/30fps@1080P             25/30fps@1080P,
        . True-WDR (120dB)         . H.265, H.264, True-WDR (120dB)  . H.265+/H.265, WDR (120dB)    H.265+/H.265, WDR (120dB)
        . AI-Powered Image, AI SSA, Quick Pick  . AI-Powered Image, AI SSA, Quick Pick  . Ống kính 2.7mm-13.5mm (109°-30°)  . Ống kính 2.7mm-13.5mm (109°-30°)
        . Ống kính 2.8mm (106°)    . Ống kính 2.8mm (106°)   . Audio 1in/1out, Alarm 2 in/1out   . Audio 1in/1out, Alarm 2 in/1out
        . Audio 1in/1out, Alarm 1in/1out   . Audio 1in/1out, Alarm 1in/1out  . Tích hợp Mic, hồng ngoại 40m  . Tích hợp Mic, hồng ngoại 40m
        . Tích hợp Mic, Hồng ngoại 80m   . Hồng ngoại 50m, tích hợp Mic  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB, IP67, IK10  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB
        . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB  . 12VDC, 24VAC, PoE/ePoE,   . 12VDC, 24VAC, PoE/ePoE, IP67, IK10
        . 12VDC, ePoE, kim loại, IP67, IK10  . 12VDC, ePoE, IP67, IK10  . Phát hiện khuôn mặt, IVS, SMD 3.0,   . Phát hiện khuôn mặt, IVS, SMD 3.0,
        . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0,  . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0,     AI SSA: đếm người, phát hiện vật     AI SSA: đếm người, phát hiện vật
          Đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi bị    Đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi,    thể bỏ rơi/bị lấy mất, heat map, Video    thể bỏ rơi/bị lấy mất, heat map, Video
          lấy mất, Heat map, Video metadata    bị lấy mất, Heat map, Video metadata    metadata, tụ tập đám đông, đỗ xe trái    metadata, tụ tập đám đông, đỗ xe trái
                                                               phép, phát hiện âm thanh bất thường.    phép, phát hiện âm thanh bất thường.
                                                               Quick Pick, AI-Powered Image    Quick Pick, AI-Powered Image
        ULTRA AI 4.0 MP                                      ULTRA AI 5.0 MP






         KX-DAi4004MN-EAB            KX-DAi4005MN-EAB          KX-DAi5004MN-EAB          KX-DAi5005MN-EAB
        20.570.000                 18.330.000                15.240.000                 14.490.000
        Camera IP AI dome có Mic 4.0 MP   Camera IP AI dome có Mic 4.0 MP    Camera IP AI dome có Mic 5.0 MP    Camera IP AI thân có Mic 5.0 MP
        . 1/1.8”Sony Starvis CMOS 4.0MP,   . 1/1.8”Sony Starvis CMOS 4.0MP,   . 1/2.7” Sony Starvis CMOS 5.0MP,   . 1/2.7” Sony Starvis CMOS 5.0 MP,
          25/30fps@(2688x1520)       25/30fps@(2688x1520)      25/30fps@5MP(2960x1668), H.265+    25/30fps@5MP (2960x1668), H.265+
        . H.265+/ H.264+, AI Coding, Starlight   . H.265+/H.264+, AI Coding, Starlight   . True-WDR (120dB), AI-Powered Image  . True-WDR (120dB), AI-Powered Image
        . WDR(140dB), hồng ngoại 40m  . WDR(140dB), hồng ngoại 60m  . Ống kính motorized 2.7 mm-13.5 mm,   . Ống kính motorized 2.7mm–13.5mm
        . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, phát  . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, phát    (114°-32°)    (114°–32°)
          hiện và chụp ảnh khuôn mặt, Heatmap    hiện và chụp ảnh khuôn mặt, Heatmap  . Audio 1in/1out, alarm 2in/1out  . Audio 1in/1out, alarm 2in/1out
          People Counting, phát hiện vật thể bỏ rơi   People Counting, vật thể bỏ rơi  . Hồng ngoại 40m, tích hợp Mic  . Hồng ngoại 60m, tích hợp Mic
          /lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập,    /lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập,  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB
          Video metadata, AI SSA, Quick Pick...    Video metadata, AI SSA, Quick Pick...  . 12VDC, PoE, ePoE, IP67, IK10  . 12VDC, PoE, ePoE, IP67, IK10
        . Tích hợp Mic kép         . Tích hợp Mic            . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0,   . IVS: Tripwire, Intrusion, SMD 3.0,
        . Ống kính motorized 2.7mm-12.0mm  . Ống kính motorized 2.7 mm-12.0 mm    đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi     đếm người, phát hiện vật thể bị bỏ rơi
        . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB,  . Hỗ trợ thẻ nhớ max 512GB,     / bị lấy mất, Heat map,     / bị lấy mất, Heat map,
          ONVIF, Kim loại            ONVIF, kim loại           Video metadata, Quick Pick    Video metadata, Quick Pick
        . Alarm 3in/2out, Audio 1in/1out, 1 CVBS  . Alarm 2in/1out, Audio 1in/1out
        . IP67, IK10, DC12V, AC24V/PoE, ePoE  . IP67, IK10, DC12V /PoE, ePoE
        20                                                                                            Hàng có sẵn   Đặt hàng
   15   16   17   18   19   20   21   22   23   24   25