Camera quan sát là một sản phẩm phổ biến phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau, vì vậy các quý khách cần chý ý đến các thông số kỹ thuật khi mua. Các thông số nhằm thể hiện tính năng và chất lượng của từng camera. Do đó, KBVISION xin chia sẻ với bạn các thuật ngữ dùng trong camera quan sát mà chúng tôi tổng hợp để giúp các bạn hiểu rõ hơn thông số của các loại camera mà bạn lựa chọn mua.
AHD (Analog High Definition) – Công nghệ Analog độ nét cao: Là công nghệ dựa trên nền tảng Analog nhưng hình ảnh được đạt đến chất lượng HD, hình ảnh có độ phân giải cao.
Alarm input – Đầu vào báo động: Khi được gắn với camera an ninh, đầu vào báo động cung cấp bảo mật nâng cao dưới dạng thiết bị cảm biến, thường là tiếp xúc cửa hoặc máy dò hồng ngoại thụ động để phát hiện chuyển động. Đầu vào báo động có thể tự cấp nguồn hoặc có thể yêu cầu nguồn điện bên ngoài (thường là 12V).
Angle of view – Góc nhìn: Cảnh tối đa có thể nhìn thấy qua ống kính.
Automatic Iris Lens – Ống kính tự động Iris: Với ống kính Iris tự động, mống mắt được điều khiển tự động để điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào máy ảnh. Điều này lý tưởng cho việc lắp đặt camera ở các vị trí ngoài trời, các tình huống có độ tương phản cao và các khu vực có điều kiện ánh sáng dao động.
Bandwidth – Băng thông: Được định nghĩa là dung lượng kênh hoặc thông lượng tối đa trên mạng của bạn.
BLC (Back Light Compensation) – Bù lại ánh sáng: Một tính năng của máy ảnh CCD hiện đại, bù điện tử cho ánh sáng nền cao, để cung cấp các chi tiết thường được in bóng.
Category (CAT) 5 Cable – Loại cáp 5: Cáp Ethernet, Cat 5 là cáp đôi xoắn truyền tín hiệu. Đây là cáp mạng tiêu chuẩn được sử dụng cho hầu hết các hệ thống video IP. Cáp Cat 5 có phạm vi 100m nhưng có thể được mở rộng bằng bộ mở rộng LAN và Power over Ethernet. Cáp Cat 5e và Cat 6 là phiên bản nâng cao của Cat 5 cho phép tốc độ mạng cao hơn.
CCD Image Sensor – Cảm biến hình ảnh CCD: Cảm biến hình ảnh CCD là một thiết bị hình ảnh nhạy sáng có sẵn trong nhiều camera mạng IP. Cảm biến biến đổi ánh sáng thành tín hiệu điện tử. Cảm biến CCD cung cấp độ nhạy sáng mạnh cho phép giám sát video trong điều kiện ánh sáng yếu.
CCTV (closed-circuit television) – Truyền hình mạch kín: Nó còn được gọi với cái tên là camera quan sát, camera giám sát, camera an ninh,…CCTV đề cập đến việc sử dụng camera giám sát Analog để gửi tín hiệu video đến một bộ màn hình cụ thể. Vì một hệ thống camera quan sát được đóng lại, chỉ một số lượng người xem hạn chế có thể truy cập các cảnh quay từ một địa điểm duy nhất. Với sự xuất hiện của camera giám sát dựa trên IP, các hệ thống camera quan sát Analog hiện đang được thay thế bởi công nghệ kỹ thuật số cải tiến.
Camera Megapixel: Camera Megapixel cung cấp chi tiết hình ảnh đặc biệt cao và là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng giám sát video trong đó việc xác định rõ ràng người và đối tượng là rất quan trọng. Một camera megapixel cũng sẽ cung cấp trường nhìn rộng hơn so với camera giám sát thông thường và cho phép người dùng phóng to các phần cụ thể của cảnh mà không làm giảm đáng kể chi tiết hình ảnh.
CVI (Composite Video Interface) – Giao diện video tổng hợp: Là giao diện truyền video có độ nét tiêu chuẩn dưới dạng một kênh, thông tin video được mã hóa trên một kênh.
Day/Night – Ngày/Đêm: Giúp mang lại hình ảnh sắc nét trong điều kiện ánh sáng yếu và ban đêm. Bộ lọc cắt IR chặn ánh sáng hồng ngoại để tạo ra hình ảnh màu sắc trung thực vào ban ngày. Trong điều kiện ánh sáng yếu vào ban đêm, bộ lọc được loại bỏ, cho phép ánh sáng hồng ngoại đi qua để cung cấp hình ảnh đen trắng rõ nét.
DNR (Dynamic Noise Reduction) – Giảm tiếng ồn động: Một tính năng trên camera giúp giảm độ tĩnh hoặc nhiễu trên hình ảnh, đặc biệt là dưới ánh sáng yếu.
DVR (Digital Video Recorder) – Đầu ghi video kỹ thuật số: Là một thuật ngữ chung cho một thiết bị tương tự như VCR (đầu ghi băng cassette) nhưng ghi dữ liệu truyền hình dưới dạng kỹ thuật số trên ổ cứng thay vì băng VCR. Một DVR trông giống như một VCR (đầu ghi băng cassette) và có tất cả các chức năng tương tự của VCR (ghi, phát lại, chuyển tiếp nhanh, tua lại và tạm dừng) cộng với khả năng bỏ qua bất kỳ phần nào của chương trình mà không phải tua lại hoặc tua nhanh luồng dữ liệu.
Ethernet: Ethernet là một công nghệ tiêu chuẩn để liên lạc qua mạng trong mạng LAN (Mạng cục bộ). Mạng LAN Ethernet sử dụng cáp đôi xoắn, với các thiết bị mạng kết nối với cáp trung tâm. Các hệ thống Ethernet phổ biến nhất là 10BASE-T và 100BASE-T10, truyền dữ liệu ở tốc độ 10 Mbps và 100 Mbps.
Field of View – Trường quan sát: Thể hiện toàn bộ vùng phủ sóng được cung cấp bởi một camera mạng khi được xem ở khung hình đầy đủ. Trường nhìn có thể được xác định theo loại máy ảnh, ống kính và độ phân giải hình ảnh.
Fisheye Lens – Ống kính mắt cá: Là một ống kính góc cực rộng tạo ra sự biến dạng thị giác mạnh nhằm tạo ra một hình ảnh toàn cảnh hoặc bán cầu rộng.
Focal Length – Độ dài tiêu cự: Là khoảng cách giữa tâm của ống kính hoặc điểm chính thứ cấp của nó và cảm biến hình ảnh. Độ dài thấp hơn cho trường nhìn rộng hơn và độ phóng đại ít hơn. Độ dài dài hơn cho trường nhìn hẹp hơn và độ phóng đại lớn hơn.
Frame Rate – Khung hình: Số lượng khung hình mỗi giây mà camera tạo ra.
FTP (File Transfer Protocol) – Giao thức truyền tệp: FTP là giao thức mạng được sử dụng để truyền tệp từ máy tính này sang máy tính khác hoặc giữa các thiết bị trên mạng. Máy khách FTP có thể kết nối với máy chủ FTP để truy cập và thao tác với các tệp được lưu trữ trên máy chủ đó.
Image Compression – Nén hình ảnh: Nén hình ảnh làm giảm kích thước tệp của hình ảnh video để tối ưu hóa băng thông trong khi truyền phát cảnh quay giám sát. Các công nghệ nén phổ biến nhất cho camera mạng IP là Motion JPEG và MPEG-4. H.265+ là công nghệ nén mới nhất giúp giảm đáng kể kích thước tệp của hình ảnh video chất lượng cao.
IP (Ingress Protection) – Bảo vệ sự xâm nhập: Là thông số đánh giá khả năng chống xâm nhập của các tác nhân bên ngoài bằng nhiều thứ khác nhau như bụi, chất rắn và chất lỏng.
IK (Impact Protection) – Bảo vệ tác động: Được sử dụng để xác định cách thức kiểm tra bảo vệ tác động cơ học trên vỏ. Xếp hạng IK rơi vào phạm vi số từ 00 đến 10 và cho biết mức độ bảo vệ được cung cấp bởi vỏ bọc chống lại các tác động cơ học bên ngoài.
IP (Internet Protocol) – Giao thức Internet: IP là giao thức không kết nối được sử dụng để truyền dữ liệu qua mạng. Dữ liệu được chia thành các gói độc lập chứa địa chỉ IP của cả người gửi và người nhận. Mỗi máy tính hoặc thiết bị mạng có địa chỉ IP duy nhất của riêng mình.
IP Address – Địa chỉ IP: Là địa chỉ duy nhất của máy tính hoặc thiết bị mạng được kết nối với mạng đó. Địa chỉ IP cho phép các máy tính và thiết bị mạng đó xác định vị trí của nhau và truyền dữ liệu qua lại.
JPEG: JPEG là một phương pháp nén cho hình ảnh chụp ảnh. Lượng nén có thể được kiểm soát để cho phép đánh đổi giữa chất lượng hình ảnh và kích thước tệp. JPEG là định dạng được sử dụng phổ biến nhất để lưu trữ và gửi hình ảnh qua internet.
IR (Infra-red) – Hồng ngoại: Có chức năng giúp camera có thể thu được hình ảnh không màu (đen trắng) vào ban đêm.
IR Distance (Infra-red Distance) – Khoảng cách hồng ngoại: Là khoảng cách tia hồng ngoại phát ra. Phụ thuộc vào loại LED và số đèn LED của camera.
LAN (Local Area Network) – Mạng cục bộ: Mạng LAN (Mạng cục bộ) là một nhóm các máy tính và thiết bị mạng chia sẻ các tài nguyên chung trong một khu vực vật lý nhỏ, ví dụ như một tòa nhà văn phòng hoặc trường học. LAN thường cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và sử dụng Ethernet hoặc Wi-Fi để liên lạc qua mạng.
LED SMD (Surface Mount Device) – Linh kiện dán trên bề mặt: Một loại đèn Led công suất cao đặc biệt. Đây là phương pháp sản xuất mạch điện tử được phát triển để tạo ra những thiết bị chiếu sáng quy mô nhỏ. Các linh kiện được gắn và đặt trực tiếp lên bề mặt, giúp các thiết bị chiếu sáng trở nên nhỏ gọn, dễ bảo quản và vận chuyển.
Lux: Lux đề cập đến một đơn vị đo lường tiêu chuẩn để chiếu sáng. Liên quan đến camera mạng, Lux là thước đo độ nhạy sáng thấp do camera cung cấp.
MD (Motion Detection) – Phát hiện chuyển động: Về mặt giám sát dựa trên IP, phát hiện chuyển động là một ứng dụng camera IP cho phép người dùng kích hoạt các sự kiện như ghi âm, truyền phát video chất lượng cao và cảnh báo tự động chỉ xảy ra khi nhận thấy chuyển động. Phát hiện chuyển động giúp tối ưu hóa băng thông và bảo toàn không gian lưu trữ.
MJPEG (Motion JPEG): Là một kỹ thuật nén đơn giản được sử dụng để truyền phát hình ảnh video kỹ thuật số trên toàn mạng. Chất lượng của hình ảnh được đảm bảo, bất kể chuyển động vì video đã quay là một loạt các hình ảnh JPEG được nén riêng biệt có thể được trích xuất riêng lẻ. Mức nén có thể được điều chỉnh để kiểm soát chất lượng hình ảnh và kích thước tệp.
MPEG: Đề cập đến một bộ tiêu chuẩn để nén âm thanh và video. Từ viết tắt MPEG là viết tắt của Move Pictures Expert Group, một nhóm được thành lập bởi ISO để đặt các tiêu chuẩn nén này. Mỗi tiêu chuẩn nén được thiết kế cho một mục đích khác nhau.
MPEG4: MPEG4 là một công nghệ nén video và âm thanh được tìm thấy trong nhiều mẫu máy ảnh mạng IP. Chuẩn nén MPEG4 nhằm mục đích cung cấp chất lượng hình ảnh vượt trội trong khi tối ưu hóa băng thông.
NVR (Network Video Recorder) – Máy ghi hình mạng: Trình ghi video mạng (NVR) là một hộp phần cứng nhận luồng video qua mạng LAN và ghi chúng vào đĩa cứng ở định dạng kỹ thuật số. Ghi và phát lại có thể được quản lý từ xa bằng PC mạng.
Pan – Xoay: Camera IP với khả năng xoay có thể di chuyển qua lại theo chiều ngang để giám sát các khu vực rộng hơn. Trong nhiều trường hợp, chức năng lia máy ảnh có thể được điều khiển từ xa từ PC mạng bằng phần mềm quản lý video.
POE (Power over Ethernet) – Cáp nguồn qua Ethernet: Với Power over Ethernet, một thiết bị mạng, chẳng hạn như camera IP nhận nguồn, truyền video và dữ liệu qua một cáp Ethernet duy nhất. Điều này cho phép cài đặt linh hoạt ở những vị trí không có sẵn ổ cắm điện.
PIR (Passive InfraRed sensor) – Cảm biến hồng ngoại thụ động: Là một cảm biến điện tử đo ánh sáng hồng ngoại từ các vật thể trong trường nhìn của camera.
PTZ – (chức năng Xoay-Nghiêng-Thu phóng): Là một tính năng có sẵn trong nhiều mẫu camera IP. PTZ cho phép người dùng giám sát các khu vực rộng lớn với một camera IP. Các chức năng xoay, nghiêng và thu phóng có thể được điều khiển từ xa để người vận hành có thể theo dõi hoạt động và tập trung vào các chi tiết cụ thể.
RAID (Redundant Array of Independent Disks) – Mảng dự phòng của đĩa độc lập: Là một công nghệ cung cấp các chức năng lưu trữ và độ tin cậy tăng lên thông qua dự phòng. Các lược đồ khác nhau sử dụng nhiều ổ đĩa cứng (HDD) được chỉ định là các cấp độ từ 0 đến 5. Phải mất tối thiểu hai đĩa để hỗ trợ RAID 0 và 1 trong khi phải mất ít nhất ba ổ cứng để hỗ trợ RAID 2 đến 5. Nhiều mảng đĩa được hệ điều hành xem là một đĩa đơn. RAID 5 là phương pháp ghi dữ liệu trên tất cả các ổ đĩa theo kiểu sọc và thêm một bit chẵn lẻ để kiểm tra lỗi. Ưu điểm của việc ghi dữ liệu theo cách này là ngăn ngừa mất dữ liệu do lỗi ổ cứng.
Resolution – Độ phân giải: Độ phân giải là thước đo mức độ chi tiết của một hình ảnh. Độ phân giải càng cao thì hình ảnh càng chi tiết. Trong trường hợp camera IP, độ phân giải thường được chỉ định bằng số pixel.
Server – Máy chủ: Nói chung, máy chủ là chương trình máy tính hoặc máy tính chạy chương trình máy chủ, cung cấp dịch vụ cho các chương trình máy tính khác. Thiết bị máy chủ là thiết bị phần cứng được kết nối mạng cung cấp các ứng dụng chuyên dụng cho mạng, trong khi máy chủ web là chương trình máy tính cung cấp các tệp và trang html được yêu cầu cho khách hàng.
SMD (Smart Motion Detection) – Phát hiện chuyển động thông minh: Là tính năng phát hiện chuyển động thông minh kết hợp công nghệ AI để phân biệt biệt đối tượng cụ thể như: người, phương tiện (ô tô),…Tránh cảnh báo sai, báo động giả như: chuyển động lá cây, bóng người, con vật,…
Smart IR – Hồng ngoại thông minh: Là một công nghệ hồng ngoại được tích hợp trong một số camera an ninh hồng ngoại tự động điều chỉnh cường độ chiếu sáng IR khi các vật thể di chuyển đến gần camera hơn. Điều này giúp loại bỏ phơi sáng quá mức và hiệu ứng trắng sáng của hình ảnh.
Tampering Alarm – Báo động giả mạo: Báo động giả mạo là một ứng dụng tinh vi được tìm thấy trong một số camera IP có thể phát hiện khi camera bị giả mạo. Báo động có thể được kích hoạt bởi các hành vi giả mạo tiềm năng, ví dụ nếu ống kính máy ảnh được điều chỉnh, che khuất hoặc che đậy.
Tilt – Nghiêng: Tilt đề cập đến khả năng của camera IP được hướng lên và xuống trong mặt phẳng thẳng đứng. Ống kính máy ảnh có thể được nhắm vào một phần cụ thể của cảnh và trong nhiều trường hợp, độ nghiêng có thể được điều khiển từ xa.
TVI (Transport Video Interface) – Giao diện truyền video: Một tiêu chuẩn để truyền dữ liệu trong camera quan sát.
Video Server – Máy chủ video: Máy chủ video là một thiết bị dựa trên máy tính chuyên cung cấp các luồng video trực tuyến. Về mặt giám sát video dựa trên IP, một máy chủ video chuyển đổi cảnh quay video từ camera an ninh tương tự thành luồng video IP kỹ thuật số. Điều này cho phép người dùng kết hợp các camera Analog hiện có vào một hệ thống giám sát IP.
VGA/HDMI: Là cổng xuất hình ảnh kết nối với ti vi (HDMI) và máy tính (VGA)
WDR (Wide Dynamic Range) – Tương phản động: Là một công nghệ tích hợp vào các camera để giúp các camera có thể hoạt động tốt ở trong môi trường có độ chênh lệch ánh sáng lớn, các đối tượng trong vùng tối và vùng sáng đều có thể nhìn thấy được.
Wireless Network Camera – Camera mạng không dây: Camera mạng không dây có thể kết nối với mạng không dây, cho phép cài đặt linh hoạt ở hầu hết mọi vị trí. Nói chung, camera IP không dây được khuyến nghị sử dụng ở những khu vực lắp đặt cáp không khả thi và cho các ứng dụng giám sát nơi camera sẽ được di chuyển và định vị lại thường xuyên.
WPA (Wi-Fi Protected Access) – Truy cập được bảo vệ Wi-Fi: Là một tiêu chuẩn mã hóa không dây cho biết việc tuân thủ giao thức bảo mật được thiết lập bởi Liên minh Wi-Fi để bảo mật các mạng không dây.
Zoom – Thu phóng: Chức năng thu phóng có sẵn trong nhiều mẫu camera mạng. Nó cho phép người dùng tập trung vào các chi tiết và khu vực cụ thể của một cảnh và thường có thể được điều khiển từ xa.